らてん
Người La, tinh, tiếng La, Rô, ma, La

らてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らてん
らてん
người La, tinh, tiếng La.
羅典
らてん
(ngôn ngữ) Tiếng La-tinh
拉丁
ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
Các từ liên quan tới らてん
người La, tinh, tiếng La, Rô, ma, La
唐天竺 からてんじく
Trung Quốc và Ấn Độ
ラテン語 ラテンご らてんご
tiếng La tinh.
暗点 あんてん くらてん
ám điểm
上皿天秤 うわざらてんびん
Cái cân đĩa (thường dùng trong các thí nghiệm vật lý)
管の穴から天を覗く くだのあなからてんをのぞく
"Nhìn trời bằng lỗ ống " (có cái nhìn hạn hẹp về mọi thứ)
葦の髄から天井のぞく よしのずいからてんじょうのぞく
nhìn lên trần nhà qua ống cây sậy; ếch ngồi đáy giếng (thành ngữ chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp)
葦の髄から天井を覗く よしのずいからてんじょうをのぞく
có cái nhìn hạn hẹp về mọi thứ, nhìn lên trần nhà qua cây sậy