Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皿秤 さらばかり
cân bằng
秤量皿 ひょうりょうさら
đĩa cân
天秤 てんびん
cái cân đứng
両天秤 りょうてんびん
cân bàn.
天秤宮 てんびんきゅう
Cung Thiên Bình
天秤座 てんびんざ
cung Thiên Bình
天秤棒 てんびんぼう
cái đòn gánh, cây đòn gánh
天秤台 てんびんだい
bàn cân bằng