Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らびすた新杉田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
旅烏 たびがらす
Người đi lang thang, người nay đây mai đó
旅がらす たびがらす
người lang thang
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
田遊び たあそび
nghi lễ cầu mùa
người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật lạc đàn, người lầm đường lạc lối