旅がらす
たびがらす「LỮ」
☆ Danh từ
Người lang thang
Người ngoài, người lạ

旅がらす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅がらす
旅する たびする たび
đi du lịch; du lịch; đi xa
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅行する りょこう りょこうする
du lịch
群烏 むらがらす
bầy quạ
スクガラス すくがらす
young mottled spinefoot pickled in salt (usu. served on tofu)
旅烏 たびがらす
Người đi lang thang, người nay đây mai đó
尖らす とがらす
làm nhọn, làm vát bề mặt vật gì đó
ガラス器 がらすき
hàng thủy tinh.