Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ららぽーと富士見
富士桜 ふじざくら
anh đào Phú Sĩ
富士薊 ふじあざみ フジアザミ
Cirsium purpuratum (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
富士通 ふじつう
công ty Fujitsu
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
富士絹 ふじぎぬ
tơ lụa Phú sỹ
富士額 ふじびたい
brow giống với phác thảo (của) mt. fuji