Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵巣炎
らんそうえん
viêm buồng trứng
えんそさんえん
clorat
らんえん
có hình trái xoan, hình trái xoan, sân crickê Ô, van (ở nam Luân, đôn)
えんそ
chlorine (Cl)
うんえん
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
らんそううん
nimbostratus
えんそさん
chloric acid
えんざんそうち
bộ phận số học
えいそん
tính bền, tính lâu bền