塩素
えんそ「DIÊM TỐ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Clo

えんそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えんそ
塩素
えんそ
Clo
遠祖
えんそ
tổ tiên, ông cha
えんそ
chlorine (Cl)
塩噌
えんそ
salt and miso
塩素
えんそ
Clo
遠祖
えんそ
tổ tiên, ông cha
えんそ
chlorine (Cl)
塩噌
えんそ
salt and miso