Các từ liên quan tới りこりす -lycoris radiata-
giòn sật; dai dai; chắc chắc
rút quá số tiền gửi, phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển, dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe
quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
揺すり起こす ゆすりおこす
lay dậy.
こすり落とす こすりおとす
cạo
乗りこなす のりこなす
thuần dưỡng (ngựa)
取りこぼす とりこぼす
mất thông tin