取りこぼす
とりこぼす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Mất thông tin

Bảng chia động từ của 取りこぼす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取りこぼす/とりこぼすす |
Quá khứ (た) | 取りこぼした |
Phủ định (未然) | 取りこぼさない |
Lịch sự (丁寧) | 取りこぼします |
te (て) | 取りこぼして |
Khả năng (可能) | 取りこぼせる |
Thụ động (受身) | 取りこぼされる |
Sai khiến (使役) | 取りこぼさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取りこぼす |
Điều kiện (条件) | 取りこぼせば |
Mệnh lệnh (命令) | 取りこぼせ |
Ý chí (意向) | 取りこぼそう |
Cấm chỉ(禁止) | 取りこぼすな |
取りこぼす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取りこぼす
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
綿ぼこり わたぼこり
bụi bông, lông tơ, sợi xơ
取り零す とりこぼす
chịu thua bất ngờ (trong sumo, v.v...)
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng