Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
すっぱり すぱり
làm xong hoàn toàn; hoàn thành việc gì đó.
釣り橋 つりばし
cầu treo.
吊り橋 つりばし
つり橋 つりばし
cầu treo
反り橋 そりはし そりばし
uốn cong cái cầu
パリパリ ぱりぱり
giòn
やぱり やぱり
Quả nhiên