Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りぞく
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục
俚俗
sự thô tục, sự khiếm nhã
斥く しりぞく、しぞく
lùi lại; rút lui
蟻族 ありぞく
nhóm người tốt nghiệp đại học không tìm được việc làm lương cao
いっぽしりぞく
take step backward
後へ退く ごへしりぞく
lùi, rút lui
雷族 かみなりぞく
thanh niên phóng xe máy với tốc độ cao và gây tiếng ồn lớn
職を退く しょくをしりぞく
từ chức, thôi việc
退く ひく しりぞく どく のく
rút
遠退く とおのく とおしりぞく
xa rời, cách xa; nhạt nhẽo (quan hệ...)
Đăng nhập để xem giải thích