斥く
しりぞく、しぞく「XÍCH」
☆ Động từ
Rời khỏi; thoát
Từ chức; nghỉ hưu; nghỉ việc
(thể dục,thể thao), (từ lóng) thua
☆ Động từ, động từ nhóm 2
Lùi lại; rút lui

Từ đồng nghĩa của 斥く
verb
Bảng chia động từ của 斥く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 斥くる/しりぞく、しぞくる |
Quá khứ (た) | 斥くた |
Phủ định (未然) | 斥くない |
Lịch sự (丁寧) | 斥くます |
te (て) | 斥くて |
Khả năng (可能) | 斥くられる |
Thụ động (受身) | 斥くられる |
Sai khiến (使役) | 斥くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 斥くられる |
Điều kiện (条件) | 斥くれば |
Mệnh lệnh (命令) | 斥くいろ |
Ý chí (意向) | 斥くよう |
Cấm chỉ(禁止) | 斥くるな |
斥く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斥く
擯斥 ひんせき
sự tẩy chay.
排斥 はいせき
sự bài trừ; sự gạt bỏ; sự tẩy chay
斥力 せきりょく
sự ghét, sự ghê tởm, lực đẩy
除斥 じょせき
sự loại trừ (hợp pháp)
斥候 せっこう
do thám; đi tuần tra; do thám
斥ける しりぞける
Hạ về phía sau
斥候隊 せっこうたい
phe (đảng) reconnoitering; sự do thám (quân đội)
斥候兵 せっこうへい
phe (đảng) reconnoitering; sự do thám (quân đội)