立脚地
Quan điểm, lập trường

りっきゃくち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りっきゃくち
立脚地
りっきゃくち
quan điểm, lập trường
りっきゃくち
quan điểm, lập trường
Các từ liên quan tới りっきゃくち
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
ぽっちゃり ぽっちゃり
bụ bẫm, mũm mĩm
打っちゃり うっちゃり
last-minute reversal
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
kẻ móc túi
có năng lực; có hiệu quả; có hiệu suất cao.