略記
りゃっき「LƯỢC KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn

Từ đồng nghĩa của 略記
noun
Từ trái nghĩa của 略記
Bảng chia động từ của 略記
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略記する/りゃっきする |
Quá khứ (た) | 略記した |
Phủ định (未然) | 略記しない |
Lịch sự (丁寧) | 略記します |
te (て) | 略記して |
Khả năng (可能) | 略記できる |
Thụ động (受身) | 略記される |
Sai khiến (使役) | 略記させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略記すられる |
Điều kiện (条件) | 略記すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 略記しろ |
Ý chí (意向) | 略記しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 略記するな |
りゃっき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゃっき
略記
りゃっき
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt.
りゃっき
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt.
Các từ liên quan tới りゃっき
略記法 りゃっきほう
cách tóm tắt, cách tóm lược
略記組合せ比較条件 りゃっきくみあわせひかくじょうけん
điều kiện so sánh kết hợp tóm tắt
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
crisp, straight (back), unwavering attitude, brisk
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
only, nothing but
quan điểm, lập trường
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai