立憲主義
りっけんしゅぎ「LẬP HIẾN CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa hợp hiến

りっけんしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りっけんしゅぎ
立憲主義
りっけんしゅぎ
chủ nghĩa hợp hiến
りっけんしゅぎ
chủ nghĩa hợp hiến
Các từ liên quan tới りっけんしゅぎ
chủ nghĩa kinh nghiệm
thuyết tâm lý luận
ぎゅっと ぎゅって
cứng rắn; nghiêm khắc; chặt chẽ; chặt
chủ nghĩa cơ hội
chủ nghĩa chủ quan
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
strong defense
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống