りとく
Lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng, tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai
Lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
Lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố...), vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai, giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng
Sự mở rộng, sự khuếch đại

りとく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りとく
りとく
lợi, lời
利得
りとく
lợi nhuận
Các từ liên quan tới りとく
振り解く ふりほどく ふりとく
lắc người và thoát ra; mở toang ra
切り解く きりほどく きりとく
cắt mở một bó bị ràng buộc; những tù nhân trả lại ((sự) giải thoát(sự) tách ra)
不当利得 ふとうりとく
lợi nhuận quá mức
アンテナ利得率 アンテナりとくりつ
gia lượng ăngten
処理利得 しょりりとく
tăng tốc xử lý
くせとり くせとり
sorry, as an ai language model, i do not have domain-specific knowledge to accurately translate the term "くせとり" into vietnamese. please provide me with more context or information about the term so that i can assist you better.
ぴくりと動く ぴくりとうごく
Giật giật
ぴくりと働く ぴくりとはたらく
Giật giật