Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高利得アンテナ こうりとくアンテナ
anten lợi ích cao
低利得アンテナ ていりとくアンテナ
anten lợi ích thấp
利得 りとく
lợi nhuận; sự được lợi
利率 りりつ
lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
得票率 とくひょうりつ
tỉ lệ phiếu bầu, tỉ lệ số phiếu giành được
粗利率 あらりりつ
tỷ suất lợi nhuận gộp
利子率 りしりつ
suất lãi.