りにゅう
Sự thôi cho bú, sự cai sữa

りにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りにゅう
りにゅう
sự thôi cho bú, sự cai sữa
離乳
りにゅう
sự thôi cho bú, sự cai sữa
Các từ liên quan tới りにゅう
ステンレスパイプフレーム 目盛入 ステンレスパイプフレーム めもりにゅう ステンレスパイプフレーム めもりにゅう
khung ống thép không gỉ có chia vạch
離乳期 りにゅうき
thời kỳ cai sữa
仮入部 かりにゅうぶ
provisional club enrolment (school, etc.), trial period in a club
離乳食 りにゅうしょく
đồ ăn dặm
仮入学 かりにゅうがく
sự nhập học tạm thời
物理入力装置 ぶつりにゅうりょくそうち
thiết bị nhập vật lý
論理入力装置 ろんりにゅうりょくそうち
giá trị vào logic
入場お断り にゅうじょうおことわり にゅうじょうをことわり
No Admittance