離乳食
りにゅうしょく「LI NHŨ THỰC」
☆ Danh từ
Đồ ăn dặm

離乳食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離乳食
離乳 りにゅう
sự thôi cho bú, sự cai sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
乳離れ ちちばなれ ちばなれ
sự thôi cho bú, sự cai sữa
離乳期 りにゅうき
thời kỳ cai sữa
乳児食 にゅーじしょく
thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền