Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離乳 りにゅう
sự thôi cho bú, sự cai sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳離れ ちちばなれ ちばなれ
離乳食 りにゅうしょく
đồ ăn dặm
哺乳期 ほにゅうき
thời kỳ chảy ra sữa
授乳期 じゅにゅうき
thời kỳ tiết sữa
授乳期間 じゅにゅうきかん
Thời gian cho con bú.
早期離床 そーきりしょー
Early Ambulation