りべん
Sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai

りべん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りべん
りべん
sự tiện lợi, sự thuận lợi
利便
りべん
tiện lợi
Các từ liên quan tới りべん
絞り弁 しぼりべん
van tiết lưu
利便性 りべんせい
tính tiện lợi
がり勉する がりべんする
học gạo
鳥取弁 とっとりべん
phương ngữ của tiếng Nhật được nói ở tỉnh Đông Tottori
がり勉 がりべん ガリべん
học gạo
汲み取り便所 くみとりべんじょ
outhouse (from which night-soil may be collected), privy
襟鞭毛虫 えりべんもうちゅう
choanoflagellates (là một nhóm gồm các loài flagellatea thuộc vực Eukaryota, đơn bào sống tự do và kiểu tập đoàn có quan hệ gần gũi với động vật)
離弁花 りべんか はなれべんはな
cánh hoa