汲み取り便所
くみとりべんじょ
☆ Danh từ
Nhà vệ sinh kiểu hố xí; toilet bệt (dạng không xả nước, chất thải được trữ lại và lấy đi bằng cách hút hoặc múc thủ công)
昔
の
田舎
では、
汲
み
取
り
便所
が
一般的
だった。
Ở vùng quê ngày xưa, nhà vệ sinh kiểu hố xí là phổ biến.

汲み取り便所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汲み取り便所
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
汲み取り くみとり
Hút hầm cầu, hiểu những gì mọi người đang nói
汲み取り屋 くみとりや
dịch vụ hút chất thải; dịch vụ hút bể phốt
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
汲み取る くみとる
hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được
hố rác tự hoại, phân tự hoại