Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花弁 はなびら かべん
cánh hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
単弁花 たんべんか たんべんはな
hoa cánh đơn; hoa một cánh
遊離皮弁 ゆーりひべん
vạt (mô) tự do
松花堂弁当 しょうかどうべんとう
square or rectangular bento box containing cross-shaped separators
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
三尖弁逸脱 さん尖弁いつだつ
sa van ba lá
弁 べん
có tài hùng biện