略字
りゃくじ「LƯỢC TỰ」
☆ Danh từ
Chữ Hán đơn giản (Một số nét được giản lược)

Từ đồng nghĩa của 略字
noun
Từ trái nghĩa của 略字
りゃくじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゃくじ
略字
りゃくじ
Chữ Hán đơn giản (Một số nét được giản lược)
りゃくじ
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt.
Các từ liên quan tới りゃくじ
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, không ra hầu kiện, vắng mặt, không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, thể thao) bỏ cuộc, xử vắng mặt
略叙 りゃくじょ
kê khai tóm tắt
chiến lược
筆写略字 ひっしゃりゃくじ
sự viết tắt handwritten ((của) kanji)
略述 りゃくじゅつ
sự tường thuật tóm tắt
省略時 しょうりゃくじ
vắng mặt
cứng và giòn.