略述
りゃくじゅつ「LƯỢC THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tường thuật tóm tắt

Từ trái nghĩa của 略述
Bảng chia động từ của 略述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略述する/りゃくじゅつする |
Quá khứ (た) | 略述した |
Phủ định (未然) | 略述しない |
Lịch sự (丁寧) | 略述します |
te (て) | 略述して |
Khả năng (可能) | 略述できる |
Thụ động (受身) | 略述される |
Sai khiến (使役) | 略述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略述すられる |
Điều kiện (条件) | 略述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 略述しろ |
Ý chí (意向) | 略述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 略述するな |
略述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 略述
簡略記述ORアドレス かんりゃくきじゅつオーアーアドレス
địa chỉ nhớ or
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
略 ほぼ りゃく
sự lược bỏ
申述 しんじゅつ
lời tuyên bố; bản tuyên bố
言述 げんじゅつ
nêu suy nghĩ của bạn
講述 こうじゅつ
giảng đường đại học
説述 せつじゅつ
sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
上述 じょうじゅつ
việc đã nói ở trước