りゃくじゅつ
Nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
Tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt

りゃくじゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゃくじゅつ
りゃくじゅつ
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương
略述
りゃくじゅつ
sự tường thuật tóm tắt
Các từ liên quan tới りゃくじゅつ
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
じゅしゃ じゅしゃ
người theo đạo Khổng
cứng và giòn.
vị lợi, người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi, complex
<TôN> cõi niết bàn
trò chơi đu quay ở các khu vui chơi
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu