りゅうじん
Dragon god
Dragon king

りゅうじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうじん
りゅうじん
dragon god
龍神
りゅうじん
rồng thần
竜神
りゅうじん
dragon king
流人
るにん りゅうじん
sự đày ải, sự đi đày
Các từ liên quan tới りゅうじん
交流人事 こうりゅうじんじ
trao đổi nhân sự
交流人口 こうりゅうじんこう
nonresident population
sự vi phạm; sự xâm phạm
Lợi nhuận ròng.+ Là phần còn lại của tổng số lợi nhuận sau khi đã trừ đi thuế và khấu hao.
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
vô tội; không có tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
.
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh