交流人事
こうりゅうじんじ「GIAO LƯU NHÂN SỰ」
☆ Danh từ
Trao đổi nhân sự

交流人事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交流人事
軍事交流 ぐんじこうりゅう
sự trao đổi quân đội
人材交流 じんざいこうりゅう
personnel exchange, people-to-people exchange
交流人口 こうりゅうじんこう
nonresident population
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều