交流人口
こうりゅうじんこう「GIAO LƯU NHÂN KHẨU」
☆ Danh từ
Nonresident population

交流人口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交流人口
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
交流人事 こうりゅうじんじ
trao đổi nhân sự
人材交流 じんざいこうりゅう
personnel exchange, people-to-people exchange
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều