りゅうは
School (e.g. of ikebana)

りゅうは được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうは
りゅうは
school (e.g. of ikebana)
立破
りっぱ りゅうは
thiết lập và bác bỏ (một học thuyết)
流派
りゅうは
trường phái
Các từ liên quan tới りゅうは
主流派 しゅりゅうは
đảng phái chính
反主流派 はんしゅりゅうは
phe bất đồng chính kiến
物流販売 ぶつりゅうはんばい
sale of goods (as opposed to services)
交流発電機 こうりゅうはつでんき
một máy phát ac
顆粒白血球 かりゅうはっけっきゅう
bạch cầu hạt
天竜八部衆 てんりゅうはちぶしゅう
bộ bát chúng; tám loài hữu tinh (trong Phật giáo)
花柳 かりゅう はなやぎ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, nghĩa Mỹ) đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc