Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反主流派 はんしゅりゅうは
phe bất đồng chính kiến
流派 りゅうは
trường phái
主流 しゅりゅう
hiện thời chính (dòng)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
派閥主義 はばつしゅぎ
óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái
分派主義 ぶんぱしゅぎ
chủ nghĩa bè phái