交流発電機
こうりゅうはつでんき
☆ Danh từ
Một máy phát ac

交流発電機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交流発電機
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発電機 はつでんき
máy phát
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
交流電気 こうりゅうでんき
điện xoay chiều.
交流電源 こうりゅうでんげん
máy phát điện xoay chiều
交番電流 こうばんでんりゅう
alternating current, AC