りょうてき
Như danh từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lâu đài, nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao

りょうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうてき
りょうてき
như danh từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lâu đài.
竜笛
りゅうてき りょうてき
sáo rồng
量的
りょうてき
tính theo lượng