定量的
ていりょうてき「ĐỊNH LƯỢNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tính định lượng

定量的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定量的
定量的データ ていりょうてきデータ
dữ liệu định lượng
定量的構造活性相関 ていりょうてきこうぞうかっせいそうかん
mối quan hệ định lượng giữa cấu trúc - hoạt tính
量的 りょうてき
tính theo lượng
定量 ていりょう
định lượng; lượng cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
計量的 けいりょうてき
định lượng , đo lường