りょうてきき
Ambidextrous (person)

りょうてきき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうてきき
りょうてきき
ambidextrous (person)
両手利き
りょうてきき
thuận cả hai tay
Các từ liên quan tới りょうてきき
như danh từ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lâu đài, nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
long term
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng
hư vô
sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, đưa nhìn, nhìn khắp, du lịch, đưa đi xa
để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
hăm doạ; đe doạ