長期的
ちょうきてき「TRƯỜNG KÌ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thời hạn dài (lâu)

Từ đồng nghĩa của 長期的
adjective
ちょうきてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょうきてき
長期的
ちょうきてき
thời hạn dài (lâu)
ちょうきてき
long term
Các từ liên quan tới ちょうきてき
địa phương, bộ phận, cục bộ, quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, kỳ thi địa phương, trụ sở, công quán
eo đất, eo
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
tượng trưng
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
ambidextrous (person)
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
むきちょうえき むきちょうえき
tù chung thân