輪胴
りんどう「LUÂN ĐỖNG」
☆ Danh từ
Than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)

りんどう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんどう
輪胴
りんどう
than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)
林道
りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng
竜胆
りんどう りゅうたん リンドウ
long đởm.
Các từ liên quan tới りんどう
りん銅ろう りんどうろう
hàn đồng lân (loại hàn kim loại sử dụng hợp kim đồng và phốt pho làm vật liệu hàn)
竜胆色 りんどういろ
gentian blue, salvia blue
輪胴式 りんどうしき
kiểu buồng xoay
輪胴式ピストル りんどうしきピストル
súng ngắn ổ xoay
春竜胆 はるりんどう ハルリンドウ
Gentiana thunbergii (species of gentian)
蔓竜胆 つるりんどう ツルリンドウ
tsururindo (Tripterospermum japonicum)
転法輪堂 てんぼうりんどう
hội trường cá hồi Phật giáo
冠輪動物 かんりんどうぶつ
Lophotrochozoa (là một nhóm động vật nguyên sinh trong Spiralia)