輪胴式ピストル
りんどうしきピストル
☆ Danh từ
Súng ngắn ổ xoay

輪胴式ピストル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輪胴式ピストル
輪胴式 りんどうしき
kiểu buồng xoay
輪胴 りんどう
than tròn, dài 4-5cm (dùng trong trà đạo)
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
súng lục.
胴ベルト式 どうベルトしき どうベルトしき どうベルトしき
dây an toàn toàn thân chống rơi (loại dây an toàn được sử dụng để bảo vệ người sử dụng khỏi bị ngã từ trên cao. Dây an toàn này bao gồm một dây đeo vai, một dây đeo hông và một dây nối)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
エアピストル エア・ピストル
air pistol
フリーピストル フリー・ピストル
free pistol