転法輪堂
てんぼうりんどう「CHUYỂN PHÁP LUÂN ĐƯỜNG」
☆ Danh từ
Hội trường cá hồi Phật giáo

転法輪堂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転法輪堂
転法輪 てんぼうりん
kinh Chuyển pháp luân (tóm tắt về tư tưởng Trung đạo và các điểm cốt lõi của Phật giáo gồm Tứ diệu đế, Bát chánh đạo, Vô thường và Duyên khởi)
輪転 りんてん
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
法堂 はっとう ほうどう
pháp sự đường
法輪 ほうりん
pháp luân (tượng trưng cho giáo pháp của đức phật, gồm tứ diệu đế, bát chính đạo, trung đạo)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
輪転機 りんてんき
máy in quay