りんタク
Xe xích lô
りんタク được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんタク
りんタク
xe xích lô
輪タク
りんタク りんたく
xe xích lô
Các từ liên quan tới りんタク
円タク えんタク
taxi một yên (từ thời Taisho ở Osaka và thời Showa ở Tokyo)
白タク しろタク
taxi dù, taxi trá hình, hình thức kinh doanh dịch vụ taxi mà không được pháp luật cho phép
gọi taxi; bắt taxi
reng reng; leng keng (tiếng chuông).
khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )
tiếng chuông nhỏ rung nhẹ
sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng