タクる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Gọi taxi; bắt taxi
終電
がなくなったから、
タク
るしかない。
Hết chuyến tàu cuối rồi, đành phải đi taxi thôi.

Bảng chia động từ của タクる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タクる |
Quá khứ (た) | タクった |
Phủ định (未然) | タクらない |
Lịch sự (丁寧) | タクります |
te (て) | タクって |
Khả năng (可能) | タクれる |
Thụ động (受身) | タクられる |
Sai khiến (使役) | タクらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タクられる |
Điều kiện (条件) | タクれば |
Mệnh lệnh (命令) | タクれ |
Ý chí (意向) | タクろう |
Cấm chỉ(禁止) | タクるな |
タクる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới タクる
白タク しろタク
taxi dù, taxi trá hình, hình thức kinh doanh dịch vụ taxi mà không được pháp luật cho phép
円タク えんタク
taxi một yên (từ thời Taisho ở Osaka và thời Showa ở Tokyo)
輪タク りんタク りんたく
xe xích lô
xe xích lô
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ
ぐるぐる回る ぐるぐるまわる
loanh quanh