Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渓流釣り けいりゅうづり
núi chảy câu cá
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
渓谷 けいこく
đèo ải
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
渓流 けいりゅう
suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
渓水 けいすい
nước suối
渓澗 けいかん
thung lũng