渓流釣り
けいりゅうづり「KHÊ LƯU ĐIẾU」
☆ Danh từ
Núi chảy câu cá

渓流釣り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渓流釣り
渓流 けいりゅう
suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
流し釣り ながしづり
sự câu nhấp
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
釣り つり
sự câu cá
耳釣り みみつり
"ear-hanging" scallop spat, i.e. piercing the resilium to string them
千釣り せんつり
sự thủ dâm
釣り舟 つりぶね
thuyền đánh cá.