霊芝
れいし れいしば「LINH CHI」
☆ Danh từ
Nấm linh chi

れいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れいし
霊芝
れいし れいしば
nấm linh chi
冷視
れいし
giving a cold look, icy stare, taking a cold-hearted attitude
れいし
quả mướp đắng.
茘枝
れいし
trái vải (cây vải)
令旨
りょうじ れいし
mệnh lệnh của hoàng tử
令する
れいする
ra lệnh, chỉ huy
令嗣
れいし
người thừa kế (kính ngữ)
麗姿
れいし
dáng vẻ đẹp, dáng vẻ duyên dáng, dáng vẻ thanh lịch
令姉
れいし
chị gái (kính ngữ dùng gọi chị gái người khác)
Các từ liên quan tới れいし
おさきに、しつれいします おさきに、しつれいします
Tôi xin phép, tôi về trước nhé
指令する しれいする
phán truyền.
比例する ひれいする
tỷ lệ thức
答礼する とうれいする
đáp lễ
比例する(~に…) ひれいする(~に…)
tỷ lệ thuận với...
反比例する(~に…) はんひれいする(~に…)
tỷ lệ nghịch với...
命令する めいれい めいれいする
ban lệnh.
隷書 れいしょ
cổ xưa thanh toán với kiểu (của) kanji