隷書
れいしょ「LỆ THƯ」
☆ Danh từ
Cổ xưa thanh toán với kiểu (của) kanji

隷書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隷書
篆隷 てんれい
đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
隷従 れいじゅう
cảnh nô lệ; sự lệ thuộc; sự nô lệ; tình trạng nô lệ.
隷属 れいぞく
sự lệ thuộc.
隷下 れいか
thủ hạ, thuộc hạ, thuộc cấp
蛮隷 ばんれい
làm việc đầu tắt mặt tối (của) những người man rợ
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).