れいもつ
Sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho

れいもつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れいもつ
れいもつ
sự ban cho, sự cho, sự tặng.
礼物
れいもつ
tặng
Các từ liên quan tới れいもつ
tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp, làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối
year in, year out, 24-7
phiền phức.
chuỗi ký tự
縺れ もつれ
làm rối; làm vướng mắc; ngậu xị; những khó khăn; trouble(s); chân răng gẫy
もつれ込む もつれこむ
to proceed though deadlocked, to be carried over (e.g. to next meeting), to go into a shootout (e.g. sport)
量子もつれ りょうしもつれ
vướng mắc lượng tử
いつもニコニコ いつもニコニコ
Luôn mỉm cười