もつれ
Tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp, làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối
もつれた
髪
をとかす
Chải tóc rối
Sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...), sự ùn lại
Tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối, tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong, tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù
Chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra, cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ, va vào cừ, đụng vào cừ, nhổ hết cừ, đánh gốc, phát hết các mấu cành gãy

Từ đồng nghĩa của もつれ
noun
もつれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もつれ
もつれ
tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp, làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp
縺れ
もつれ
làm rối
縺れる
もつれる
rối tung
Các từ liên quan tới もつれ
舌がもつれる したがもつれる
Nói không rõ ràng, nói không trôi chảy
もつれ込む もつれこむ
to proceed though deadlocked, to be carried over (e.g. to next meeting), to go into a shootout (e.g. sport)
量子もつれ りょうしもつれ
vướng mắc lượng tử
phiền phức.
縺れ合う もつれあう
hoà quyện vào nhau, đan xen vào nhau
縺れ込む もつれこむ
tuy nhiên sẽ theo đuổi bị bế tắc
rũ rượi
貨物列車 かもつれっしゃ
tàu hỏa chở hàng