縺れ
もつれ
☆ Danh từ
Làm rối; làm vướng mắc; ngậu xị; những khó khăn; trouble(s); chân răng gẫy

縺れ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 縺れ
縺れ
もつれ
làm rối
縺れる
もつれる
rối tung
Các từ liên quan tới 縺れ
縺れ合う もつれあう
hoà quyện vào nhau, đan xen vào nhau
縺れ込む もつれこむ
tuy nhiên sẽ theo đuổi bị bế tắc
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
振られる ふられる フラれる
bị đá; bị từ chối
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.