列見出し
れつみだし「LIỆT KIẾN XUẤT」
☆ Danh từ
Đầu đề cột

れつみだし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れつみだし
列見出し
れつみだし
đầu đề cột
れつみだし
đầu đề cột
Các từ liên quan tới れつみだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc
耳垂れ みみだれ
sự tháo gỡ tai
ごみ入れごみ出し ごみいれごみだし
thùng đựng rác trong nhà; thùng đựng rác ngoài trời.
乱れ みだれ
lộn xộn; sự rối loạn; tình trạng náo động
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, sự khó ở, làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
積み出し つみだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển