Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới れんげ草の恋
恋草 こいぐさ
sự tương tư; tương tư.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
蓮華(れんげ) れんげ(れんげ)
hoa sen
恋疲れ こいづかれ
sự hao gầy vì yêu; héo mòn vì yêu; gầy mòn vì yêu.
恋の病 こいのやまい
tình yêu
恋の闇 こいのやみ
losing one's reason due to love, lack of judgment due to love
のれん のれん
lợi thế thương mại (goodwill)